Có 2 kết quả:
流体核试验 liú tǐ hé shì yàn ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˋ ㄧㄢˋ • 流體核試驗 liú tǐ hé shì yàn ㄌㄧㄡˊ ㄊㄧˇ ㄏㄜˊ ㄕˋ ㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
hydronuclear explosion (HNE)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hydronuclear explosion (HNE)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0